Máy phay CNC Maple MA

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tốc độ cao
Kết cấu chắc chắn
Độ chính xác cao

Tài liệu

Catalogue

Hướng Dẫn Sử Dụng

Part List

Thông tin đặt hàng

Model Đơn vị MA-745 MA-850 MA-1062
Table         
Area of Table  mm 900 x 450 900 x 500 1000 x 600
Working Area  mm 700 x 450 800 x 520 1000 x 620
T-Slot  mm 18 x 5 x 80 18 x 5 x 80 18 x 5 x 100
Work Table Max Weight   kgs 600 600 800
Travel         
X-Axis Travel  mm 700 800 1000
Y-Axis Travel  mm 450 520 620
Z-Axis Travel  mm 550 550 550
X/Y/Z-Guideway type   Linear Guideway Linear Guideway Linear Guideway
Spindle          
Spindle Taper    BT40 BT40 BT40
Spindle R.P.M. rpm 8000 8000 8000
3-Axis Rapid Traverse m/min 36/36/36 36/36/36 36/36/36

Phụ kiện

Phụ kiện tiêu chuẩn
Súng xịt khí Bộ tắt máy tự động
Hệ thống bôi trơn tự động Đèn Led 3 màu
Hộp đựng dụng cụ Hand wheel
Vỏ máy Tài liệu hướng dẫn
Đèn làm việc Bộ bulong cân bằng máy
Phụ kiện lựa chọn thêm
Đài gá dao 16, 20, 24 vị trí Bộ làm mát dầu trục chính
Hệ thống so dao tự động Nâng cấp tộc độ trục chính lên 10000/12000/15000 rpm
Băng tải phoi

Vật tư tiêu hao